Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khai diễn

Academic
Friendly

Từ "khai diễn" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu diễn" một sự kiện, một chương trình, hoặc một vở kịch nào đó. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt trong sân khấu, điện ảnh hoặc các sự kiện văn hóa.

Định nghĩa dễ hiểu: - "Khai diễn" có thể hiểu lúc một buổi biểu diễn, một vở kịch, hoặc một chương trình nào đó bắt đầu diễn ra.

dụ sử dụng: 1. Trong nghệ thuật: - "Hôm nay, vở kịch mới sẽ khai diễn tại nhà hát lớn." - "Buổi biểu diễn nhạc giao hưởng khai diễn lúc 19 giờ."

Biến thể của từ: - Từ "khai" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "khai mạc" (bắt đầu một sự kiện) "diễn" có thể đi kèm với các từ như "diễn xuất" (diễn viên biểu diễn) hoặc "diễn thuyết" (nói trước công chúng).

Cách sử dụng nâng cao: - "Khai diễn" không chỉ dùnghiện tại còn có thể sử dụngcác thì khác: - "Vở kịch đã khai diễn rất thành công vào năm ngoái." - "Sẽ một buổi họp báo trước khi khai diễn phim mới của đạo diễn nổi tiếng."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Khai mạc" từ gần nghĩa, cũng chỉ việc bắt đầu một sự kiện, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. - "Mở màn" cũng có thể dùng trong một số trường hợp tương tự nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, như trong các chương trình giải trí.

Từ liên quan: - "Diễn viên": người tham gia diễn xuất trong các vở kịch hoặc phim. - "Vở kịch": tác phẩm nghệ thuật được biểu diễn trên sân khấu.

  1. Bắt đầu diễn một cuộc vui: Khai diễn một vở kịch mới.

Comments and discussion on the word "khai diễn"